Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigator




navigator
['nævigeitə]
danh từ
người lái (tàu, máy bay...)
người thám hiểm bằng thuyền; nhà hàng hải


/'nævigeitə/

danh từ
nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.