|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nay
nay | [nei] | | danh từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không | | | to say someone nay | | từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai | | | the nays have it | | số người không tán thành chiếm đa số | | phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) không | | | nay I will not... | | không, tôi không muốn... | | | không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn | | | I suspect nay I am certain that he is wrong | | tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta sai |
| | [nay] | | saying && slang | | | no, nope | | | "Should Tom be our team leader?" "Nay." |
/nei/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không to say someone nay từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai the nays have it số người không tán thành chiếm đa số will not take nay nhất định không nhận sự cự tuyệt
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) không nay I will not... không, tôi không muốn... không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn I suspect nay I am certain that he is wrong tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
|
|
Related search result for "nay"
|
|