Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nay


tt Hiện giờ: Hôm nay; Ngày nay; Thời nay.

trgt Bây giờ; Hiện giờ: tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tng).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.