Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ne'er




ne'er
[neə]
phó từ
(thơ ca) (viết tắt) của never
... không một...
không bao giờ...


/neə/

phó từ
(thơ ca) (viết tắt) của never

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.