Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neck-collar




neck-collar
['nek,kɔlə]
danh từ
cổ cồn
vòng cổ (chó, ngựa...)


/'nek,kɔlə/

danh từ
cổ cồn
vòng cổ (chó, ngựa...)

Related search result for "neck-collar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.