Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nectar





nectar
['nektə]
danh từ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
rượu ngon
(thực vật học) mật hoa


/'nektə/

danh từ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
rượu ngon
(thực vật học) mật hoa

Related search result for "nectar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.