Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
needments




needments
['ni:dmənts]
danh từ số nhiều
những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)


/'ni:dmənts/

danh từ số nhiều
những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.