Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negativist




negativist
['negətivist]
danh từ
người theo thuyết phủ định
người theo chủ nghĩa tiêu cực


/'negətivist/

danh từ
người theo thuyết phủ định
người theo chủ nghĩa tiêu cực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.