Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negligence




negligence
['neglidʒəns]
danh từ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh
việc cẩu thả; điều sơ suất
sự phóng túng (trong (nghệ thuật))


/'neglidʤəns/

danh từ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh
việc cẩu thả; điều sơ suất
sự phóng túng (trong nghệ thuật)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.