Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negus




negus
['ni:gəs]
danh từ
rượu nêgut, rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)


/'ni:gəs/

danh từ
rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)

Related search result for "negus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.