Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighbourship


/'neibəʃip/

danh từ
tình trạng ở gần
tình hàng xóm láng giềng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.