Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nelly




nelly
['neli]
danh từ
(động vật học) chim hải âu lớn
not on your nelly
chắc chắn là không


/'neli/

danh từ
(động vật học) chim hải âu lớn

Related search result for "nelly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.