Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nenuphar




nenuphar
['nenjufɑ:]
danh từ
(thực vật học) cây súng
hoa súng


/'nenjufɑ:/

danh từ
(thực vật học) cây súng
hoa súng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.