Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neoplasty




neoplasty
['ni:əplæsti]
danh từ
(y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da


/'ni:əplæsti/

danh từ
(y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.