Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neoteric




neoteric
[,ni:ə'terik]
tính từ
mới, hiện đại
danh từ
nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới


/,ni:ə'terik/

tính từ
mới, hiện đại

danh từ
nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới

Related search result for "neoteric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.