Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neozoic




neozoic
[,ni:ou'zouik]
tính từ
(địa lý,địa chất) Neozoi, tân sinh


/,ni:ou'zouik/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.