Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nephritis




nephritis
[ne'fraitis]
danh từ
(y học) viêm thận


/ne'fraitis/

danh từ
(y học) viêm thận

Related search result for "nephritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.