Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neptune



/'neptju:n/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần biển, hải thần
(nghĩa bóng) biển, đại dương
(thiên văn học) sao Hải vương

Related search result for "neptune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.