Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervation




nervation
[nə:'vei∫n]
danh từ
(thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)


/nə:'veiʃn/

danh từ
(thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)

Related search result for "nervation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.