Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nerve-centre




nerve-centre
['nə:v,sentə]
danh từ
(giải phẫu) trung khu thần kinh
trung tâm điều khiển; trung tâm điều não
the nerve-centre of an election campaign
trung tâm đầu não của chiến dịch bầu cử


/'nə:v,sentə/

danh từ
(giải phẫu) trung khu thần kinh

Related search result for "nerve-centre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.