Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervelessness




nervelessness
['nə:vlisnis]
danh từ
(giải phẫu) sự không có dây thần kinh
tính điềm tĩnh
sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn
(thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
tính lòng thòng, yếu ớt (văn)


/'nə:vlisnis/

danh từ
(giải phẫu) sự không có dây thần kinh
tính điềm tĩnh
sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn
(thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
tính lòng thòng, yếu ớt (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.