Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervine




nervine
['nə:vi:n]
tính từ
(thuộc) dây thần kinh
danh từ
thuốc bổ thần kinh


/'nə:vi:n/

tính từ
(thuộc) dây thần kinh
bộ thận kinh (thuốc)

danh từ
thuốc bổ thần kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.