|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoyage
| [nettoyage] | | danh từ giống đực | | | sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch | | | Le nettoyage des vêtements | | sự giặt quần áo | | | (quân sự) sự quét sạch | | | Nettoyage d'un village occupé par l'ennemi | | sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng | | | (thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...) |
|
|
|
|