Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuralgic




neuralgic
[njuə'rældʒik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh


/njuə'rældʤik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh

Related search result for "neuralgic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.