Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuropathology




neuropathology
[,njuəroupə'θɔlədʒi]
danh từ
(y học) bệnh học thần kinh


/,njuəroupə'θɔlədʤi/

danh từ
(y học) bệnh học thần kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.