Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuropterous




neuropterous
[njuə'rɔptərəs]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)


/njuə'rɔptərəs/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.