|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neutraliser
| [neutraliser] | | ngoại động từ | | | (hoá học) trung hoà | | | Neutraliser un acide | | trung hoà một axit | | | trung lập hoá (một nước...) | | | làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu | | | Neutraliser un poison | | làm mất tác dụng một chất độc | | | Neutraliser son adversaire | | chế ngự đối thủ |
|
|
|
|