Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newel




newel
['nju:il]
danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang


/'nju:il/

danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang

Related search result for "newel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.