Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
next-door




next-door
['nekst'dɔ:]
tính từ
ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách


/'nekst'dɔ:/

tính từ
ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
next-door neighbour người láng giềng ở sát vách
next-door to crime gần như là một tội ác

Related search result for "next-door"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.