Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nga


1 dt Tức Hằng nga, chỉ Mặt trăng: Gương nga vằng vằng đầy song, vàng gieo ngấn nước, cây lồng bóng sân (K); Một mình lặng ngắm bóng nga (K).

2 tt Thuộc nước Nga; Thuộc người nước Nga: Văn học nga; Tiếng Nga; Phong tục Nga.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.