| nghe 
 
 
 
  verb 
  to hear 
  hãy nghe tôi nói hết đã  hear me out. to listen 
  chú ý nghe  to listen with both ears. to obey 
  tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi  I like she has to obeys 
 
 |  | [nghe] |  |  | động từ. |  |  |  | to hear. |  |  |  | hãy nghe tôi nói hết đã |  |  | hear me out. |  |  |  | to listen. |  |  |  | chú ý nghe |  |  | to listen with both ears. |  |  |  | to obey. |  |  |  | tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi |  |  | I like she has to obeys. |  |  |  | feel, sence |  |  |  | tôi nghe trong người không được khoẻ |  |  | don't feel well, I feel bad |  |  |  | consent, agree |  |  |  | tôi không nghe thế đâu |  |  | I wouldn't hear of it |  |  |  | (final particle) all right ? O.K. |  |  |  | mẹ ơi, con đi, nghe |  |  | Mum, I'm going now | 
 
 
 |  |