Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiệm


[nghiệm]
Consider.
Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không
Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work.
Be efficacious.
Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?
Is that antimalarian drug efficacious?
(toán học) Root (of an equation).
verify, check; know something by experience
have an effect (upon), act (on)
(math) solution



Consider
Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
Be efficacious
Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không? Is that antimalarian drug efficacious?
(toán học) Root (of an equation)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.