 | examiner; vérifier |
| |  | Nghiệm xem lời khai đúng hay sai |
| | vérifier l'exactitude d'une déclaration |
| |  | être efficase; faire son effet |
| |  | Phương thuốc rất nghiệm |
| | le remède est très efficace |
| |  | (toán học) (cũng nói nghiệm số) racine |
| |  | Nghiệm của một phương trình |
| | racine d'une équation |