Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghìn


(cũng nói ngàn) mille; millier
Nghìn lần hơn
mille fois plus
Nghìn lẻ một đêm
mille et une nuit
Một nghìn đồng
un miller de dongs
hàng nghìn
des milliers; par milliers
phần nghìn
millième



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.