|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghìn
| (cũng nói ngà n) mille; millier | | | Nghìn lần hơn | | mille fois plus | | | Nghìn lẻ một đêm | | mille et une nuit | | | Một nghìn đồng | | un miller de dongs | | | hà ng nghìn | | | des milliers; par milliers | | | phần nghìn | | | millième |
|
|
|
|