| serrer; resserrer; étrangler |
| | Cổ áo chật quá nghẹt cổ |
| col trop étroit qui serre le cou |
| | bloquer; obstruer; boucher |
| | Cửa bị nghẹt không đóng được |
| porte bloquée qui ne peut se fermer |
| | Lối đi bị nghẹt |
| passage obstrué |
| | ống nước bị nghẹt |
| conduite d'eau qui se bouche |
| | (y học) incarcération; étranglement |
| | Nghẹt thoát vị |
| incarcération herniaire; étranglement herniaire |
| | nghèn nghẹt |
| | (redoublement; sens attéué) serrer légèrement; étrangler légèrement |