Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghẹt


serrer; resserrer; étrangler
Cổ áo chật quá nghẹt cổ
col trop étroit qui serre le cou
bloquer; obstruer; boucher
Cửa bị nghẹt không đóng được
porte bloquée qui ne peut se fermer
Lối đi bị nghẹt
passage obstrué
ống nước bị nghẹt
conduite d'eau qui se bouche
(y học) incarcération; étranglement
Nghẹt thoát vị
incarcération herniaire; étranglement herniaire
nghèn nghẹt
(redoublement; sens attéué) serrer légèrement; étrangler légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.