Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghẹt


t. Bị bó chặt quá, sít quá, bị vướng: Cổ áo chật, nghẹt cổ; Cửa nghẹt không đóng được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.