Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghếch


Cg. Nghếch mắt. 1. Nhìn ngơ ngác: Đứng nghếch ở đầu phố. 2. Đưa mắt nhìn lên trên: Nghếch chùm hồng bì trên cây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.