Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghề


métier; profession; carrière
Nghề thợ rèn
métier de forgeron
Nghề tự do
professions libérales
Nghề thầy thuốc
la profession de médecin
Nghề luật sư
la profession d'avocat; la carrière du barreau
art
Nghề thi hoạ
l'art de la poésie et de peinture
adroit; habile
Anh ta bắn rất nghề
il est un tireur très habile
(ít dùng) singe
Trông người xấu như nghề
être laid comme un singe
lớp dạy nghề
cours professionnel
nghề phụ gia đình
économie domestique auxiliaire
nghề tay trái
violon d'Ingres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.