| nghệch 
 
 
 |  | [nghệch] |  |  |  | Xem nghệch ngạc |  |  |  | Looking stupid, looking dull, obtuse, stupid, slow-witted |  |  |  | Trông thì nghệch nhưng rất khôn |  |  | To look only dull but be actually clever. | 
 
 
 
  Looking stupid, looking dull 
  Trông thì nghệch nhưng rất khôn  To look only dull but be actually clever 
 
 |  |