|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoa
| [ngoa] | | | Sharp-tongue. | | | Con gái gì mà ngoa thế! | | What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl! | | | Untruthful. | | | boast, exaggerate | | | false, deceitful |
Sharp-tongue Con gái gì mà ngoa thế! What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl! Untruthful
|
|
|
|