Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngành


[ngành]
twig; branch; bough
Hái một ngành hoa đào vỠcắm lỠhoa
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
phylum
Ngành động vật chân khớp
The Arthropoda phylum
branch
Ngành trên ngành dÆ°á»›i trong má»™t há»
The main branch and auxiliary branch of a family.
Ngành tư pháp trong chính phủ
The judicial branch of government
Những ngành thuá»™c vật lý há»c
The branches of physics
trade; industry, business
Ngành dệt
Textile industry
Ngành vận tải hàng không
Air transport industry
Một ngành đang phát triển mạnh mẽ
A booming industry; a fast-growing industry
profession
Bị Ä‘uổi ra khá»i ngành
To be kicked out of the profession



Twig, branch, phylum
Hái một ngành hoa đào vỠcắm lỠhoa To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
Ngành trên ngành dưới trong một hỠThe main branch and auxiliary branch of a family
Ngành y The medical branch [of activity
Ngành động vật chân khớp The Arthropoda phylum


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.