Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngưỡng


[ngưỡng]
Threshold.
Trên ngưỡng của ý thức
Above the threshold of consciousness.



Threshold
Trên ngưỡng của ý thức Above the threshold of consciousness

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.