Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngạch


d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.

d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.