Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngảnh


đg. Nh. Ngoảnh. Quay về phía khác: Gọi nó, nó ngảnh mặt đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.