Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắc


[ngắc]
Get stuck, get held up.
Đang nói tự nhiên ngắc lại
To get stuck while speaking.
hesitate, stammer, falter
ngắc không nói được
jib at a word



Get stuck, get held up
Đang nói tự nhiên ngắc lại To get stuck while speaking

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.