Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắt



verb
to interrupt
ngắt lời người nào to interrupt someone. to pick; to pluck; to pinch off

[ngắt]
to interrupt; to break
to pick; to pluck; to pinch off
to disconnect
very; highly; greatly
Lặng ngắt
Completely silent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.