Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngọ


1. d. Chi thứ bảy trong mười hai chi: Năm ngọ; Tuổi ngọ. 2. t. Giữa trưa: Ăn lúc đúng ngọ. Giờ ngọ. Giờ giữa trưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.