Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngọng


frappé de dyslalie; frappé d'idioglossie
(thông tục) sot; incapable
Nó không ngọng gì mà không biết cách xoay xở
il n'est pas si sot pour ignorer le moyen de tirer l' affaire
Nó chẳng ngọng đâu nhé
il n'est pas si incapable; ce n'est pas une nullité
ăn xôi chùa ngọng miệng
avoir un boeuf sur la langue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.