Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọt



adj
sweet
cà phê của tôi ngọt quá My coffee is too sweet. sugary; sweet (words)
nói ngọt với người nào to say sweet nothings to someone

[ngọt]
tính từ.
sweet-tasting
cà phê của tôi ngọt quá
My coffee is too sweet.
affectionate, tender, sweet
sugary; sweet (words).
nói ngọt với người nào
to say sweet nothings to someone.
(of blade) very sharp
(of water) fresh, sweet
ngọt lọt đến xương
words cut more than swords
ngọt như đường phèn
sweet as sugar candy
ngọt như mía lùi
as sweet as roasted sugar cane



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.