Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngọt


sucré
Món ăn ngọt
un mets sucré
doux; délicieux
Nước ngọt
eau douce
Canh ngọt
un potage délicieux
doucereux; mielleux
Lời nói ngọt
paroles doucereuses
(tiếng địa phương) tranchant
Con dao rất ngọt
un couteau très tranchant
xem rét ngọt
parfaitement; admirablement
Diễn viên nhập vai rất ngọt
l' acteur s' identifie admirablement à son personnage
đồ ngọt; của ngọt
sucreries
mật ngọt chết ruồi
on prend plus de mouches avec le miel qu'avec du vinaigre
ngòn ngọt
(redoublement; sens atténué) légèrement sucré
nói ngọt lọt đến xương
plus fait douceur que violence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.